THÔNG SỐ KĨ THUẬT XERANGER RAPTOR 2.0L AT 4X4 |
||
KÍCH THƯỚC/ DIMENSIONS | ||
Dài x rộng x cao (Length x Width x Height) |
5362 X 1860 X 1830 | |
Chiều dài cơ sở (mm) Wheelbase |
3220 | |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG/ POWER TRAIN | ||
Hộp số Transmission |
Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT | |
Kiểu động cơ Engine Type |
Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler |
|
Dung tích xi lanh Displacement |
1996 | |
Công suất cực đại (Ps/vòng/phút) Maximum power |
213 (156 KW) / 3750 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) Maximum Torque |
500 / 1750-2000 | |
Hệ thống nhiên liệu Fuel System |
Diesel | |
Hệ thống lái Steering |
Trợ lực lái điện/ EPAS | |
Bánh xe Wheels |
Vành hợp kim nhôm đúc 18" / Alloy 18" | |
Lốp Tyres |
265/60R18 | |
Gài cầu điện Shift - on - fly |
Có (with) | |
Khóa vi sai cầu sau Rear e-locking differential |
Có (with) | |
Hệ thống truyền động Drive train |
Hai cầu chủ động / 4x4 | |
DẪN ĐẦU VỀ AN TOÀN / BEST-IN-CLASS IN SAFETY | ||
Hệ thống túi khí Airbag system |
Có ( with) | |
Hệ thống chống bó cứng phanh kết hợp phân phối lực phanh điện tử (ABS and EBD) |
Có ( with) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc Hill-Launch Assist (HLA) |
Có ( with) | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Parking aid sensor |
Cảm biến trước& sau / Font & Rear sensor | |
Hệ thống Kiểm soát chống lật xe Roll Over Protection System |
Có ( with) | |
Hệ thống Kiểm soát xe theo tải trọng Load Adaptive Control |
Có ( with) | |
Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo Hill descent assists |
Có ( with) | |
Hệ thống Kiểm soát hành trình Cruise control |
Tự động/ Apdaptive Cruise Control | |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường LKA and LWA |
Có ( with) | |
Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp TPMS |
Có ( with) | |
Hệ thống Chống trộm Anti theft System |
Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động/ Volumetric Burgular Alarm System | |
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước Collision Mitigation |
Có ( with) | |
DẪN ĐẦU VỀ THÔNG MINH / BEST-IN-CLASS IN SMART | ||
Công nghệ giải trí SYNC SYNC system |
Điều khiển giọng nói SYNC Gen 3/ Voice Control SYNC Gen 3 Màn hình TFT cảm ứng 8", cổng USB / 8" tough screen TFT, USB Dẫn đường bằng hệ thống định vị toàn cầu GPS/GPS |
|
Chìa khóa thông minh Smart keyless entry |
Có (with) | |
Khởi động nút bấm và khóa điện thông minh Intelligent Access w/ Push Button Start |
Có (with) | |
Gạt mưa tự động Auto rain wiper |
Có (with) | |
Đèn pha tự bật khi trời tối Auto On/Off head Lamps |
||
DẪN ĐẦU VỀ TIỆN NGHI / BEST-IN-CLASS IN CONVENIENCE | ||
Điều hòa nhiệt độ Airconditioning |
Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC | |
Chất liệu ghế Seat material |
Da pha nỉ cao cấp/ Leather & Velour | |
Hệ thống âm thanh Audio system |
AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, AUX, Bluetooth, 6 loa (speakers) |
|
Bộ trang bị thể thao Sport packages |
Bộ trang bị WILDTRAK | |
Ổ nguồn 230V 230V outlet |
Có (with) | |
Gương chiếu hậu trong Interior rear view mirror |
Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror | |
Màn hình hiển thị đa thông tin Multil function display |
Hai màn hình TFT 4.2" hiển thị đa thông tin/ Dual TFT |