2
RANGER XLT 2.0L 4X4 AT

RANGER XLT 2.0L 4X4 AT

Thư viện ảnh →
Giá từ: 830.000.000₫
6 cấp / 6 speeds ATSố Tự Động
Turbo Diesel 2.0L i4 TDCiĐộng cơ
5 chỗSố ghế ngồi
85.8 LDung tích
SYNC 4Hệ thống

New Ford Ranger

Thách thức mọi giới hạn

Mạnh mẽ hơn. Thông minh hơn

Thiết kế để Chinh phục thế giới

Được thiết kế đa năng, Ranger có đầy đủ khả năng sẵn sàng vượt qua mọi giới hạn. Lội nước? Không vấn đề. Tải nặng? Quá dễ. Đổ đèo hay đồi cát? Chạy luôn. Với Khả năng lội nước sâu đến 800mm, sức kéo mạnh mẽ cùng Khóa vi sai Cầu sau Điện, Ranger dễ dàng vượt mọi thách thức.

Ford Ranger là chiếc xe bán tải với khả năng toàn diện trên nhiều địa hình

Được thiết kế đa năng, Ranger có đầy đủ khả năng sẵn sàng vượt qua mọi giới hạn. Lội nước? Không vấn đề. Tải nặng? Quá dễ. Đổ đèo hay đồi cát? Chạy luôn. Với Khả năng lội nước sâu đến 800mm, sức kéo mạnh mẽ cùng Khóa vi sai Cầu sau Điện, Ranger dễ dàng vượt mọi thách thức

 
 
THÔNG SỐ KĨ THUẬT XE / SPECIFICATIONS
RANGER XLT 2.0L 4X4 AT
Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance
●Loại cabin / Cab StyleCabin kép/ Double cab
●Động cơ / Engine TypeTurbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler
●Dung tích xi lanh / Displacement (cc)1996
●Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm)170 (125 KW) / 3500
●Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm)405 / 1750-2500
●Tiêu chuẩn khí thải / Emision levelEURO 5
●Hệ thống truyền động / Drive trainHai cầu chủ động / 4x4
●Gài cầu điện / Shift - on - flyCó / with
●Kiểm soát đường địa hình / Terrain Management systemKhông / without
●Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differentialCó / with
●Hộp số / Transmission6 số tay / 6-speed MT
●Trợ lực lái / Assisted SteeringTrợ lực lái điện/ EPAS
Kích thước và Trọng Lượng / Dimensions
●Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm)5320 x 1918 x 1875
●Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm)235
●Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm)3270
●Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm)6350
●Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L)85.8 L
Hệ thống treo/ Suspension System 
●Hệ thống treo trước / Front SuspensionHệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn/ Independent springs,anti-roll bar  & tubular double acting shock absorbers
●Hệ thống treo sau / Rear SuspensionLoại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers
Hệ thống phanh / Brake system
●Phanh trước / Front BrakePhanh Đĩa / Disc brake
●Phanh sau / Rear BrakeTang trống / Drum brake
●Cỡ lốp / Tire Size255/70R16
●Bánh xe / WheelVành thép 16" / Steel Wheel 16"
Trang thiết bị an toàn/ Safety Features
●Túi khí phía trước / Driver & Passenger AirbagsCó / With
●Túi khí bên / Side AirbagsCó / With
●Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain AirbagsCó / With
●Túi khí đầu gối người lái / Knee AirbagKhông / Without
●Camera / CameraCamera lùi / Rear View Camera
●Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensorKhông / Without
● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBDCó / With
● Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP)Có / With
● Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Launch AssistCó / With
● Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill Descent AssistCó / With
● Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise ControlCó / With
● Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic AlertKhông / Without
● Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDWKhông / Without
● Hệ thống Cảnh báo va chạm và Hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / FCW and AEBKhông / Without
● Hệ thống Chống trộm / Anti theft SystemKhông / Without
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior
● Đèn phía trước / HeadlampKiểu LED / LED Headlamp
● Đèn chạy ban ngày / Daytime Running LampCó / With
● Gạt mưa tự động / Auto Rain WiperKhông / Without
● Đèn sương mù / Front Fog LampCó / With
● Gương chiếu hậu bên ngoài / Side MirrorĐiều chỉnh điện / Power Adjust
Trang thiết bị bên trong xe / Interior
● Khởi động bằng nút bấm / Power Push StartKhông / Without
● Chìa khóa thông minh / Smart Keyless EntryKhông / Without
● Điều hoà nhiệt độ / Air ConditioningĐiều chỉnh tay / Manual
● Vật liệu ghế / Seat MaterialNỉ / Cloth
● Tay lái / Steering WheelBọc da / Leather
● Ghế lái trước/ Front Driver SeatChỉnh tay 6 hướng / 6 way Manual
● Ghế sau / Rear Seat RowGhế băng gập được có tựa đầu / Folding Bench with Head rests
● Gương chiếu hậu trong / Rear View MirrorChỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual Adjust
● Cửa kính điều khiển điện / Power WindowCó (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước) / With (one-touch UP & DOWN on front seat and with antipinch)
● Hệ thống âm thanh / Audio SystemAM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers)
● Hệ thống SYNC® / SYNC® SystemĐiều khiển giọng nói SYNC® 4A / Voice Control SYNC® 4A
Màn hình TFT cảm ứng 10" / 10" Touch Screen
● Bảng đồng hồ tốc độ / Instrument ClusterMàn hình 8" / 8" Screen
● Sạc không dây / Wireless ChargingKhông / Without
● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio Control on Steering WheelCó / With
Hỗ trợ khách hàngChat với chúng tôi qua Zalo
Showroom 360