THÔNG SỐ KĨ THUẬT XEEVEREST PLATINUM 2024 | ||
| KÍCH THƯỚC/ DIMENSIONS | ||
| Dài x rộng x cao (Length x Width x Height) | 4914 x 1923 x 1841 | |
| Chiều dài cơ sở (mm) Wheelbase | 2900 | |
| HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG/ POWER TRAIN | ||
| Hộp số Transmission | Số tự động 10 cấp điện tử/ 10 speeds AT E-Shifter | |
| Kiểu động cơ Engine Type | Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Trục cam kép, có làm mát khi nạp / DOHC, with Intercooler | |
| Dung tích xi lanh Displacement | 1996 | |
| Công suất cực đại (Ps/vòng/phút) Maximum power | 209.8 (154.3 kW) / 3750 | |
| Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) Maximum Torque | 500 / 1750-2000 | |
| Hệ thống nhiên liệu Fuel System | Diesel | |
| Hệ thống lái Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS | |
| Bánh xe Wheels | Vành hợp kim nhôm 20” / Alloy 20” | |
| Lốp Tyres | 255 / 5SR20 | |
| DẪN ĐẦU VỀ AN TOÀN / BEST-IN-CLASS IN SAFETY | ||
| Hệ thống túi khí Airbag system | Có ( with) | |
| Hệ thống chống bó cứng phanh kết hợp phân phối lực phanh điện tử (ABS and EBD) | Có ( with) | |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc Hill-Launch Assist (HLA) | Có ( with) | |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Parking aid sensor | Cảm biến trước & sau / Font & Rear sensor | |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang BLIS with Cross Traffic Alert | Có ( with) | |
| Hệ thống Cảnh báo va chạm và Hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước FCW and AEB | Có ( with) | |
| Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo Hill descent assists | Có ( with) | |
| Hệ thống Kiểm soát hành trình Cruise control | Tự động/ Apdaptive Cruise Control | |
| Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường LKA and LWA | Có ( with) | |
| Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp TPMS | Có ( with) | |
| Hệ thống Chống trộm Anti theft System | Có / With | |
| DẪN ĐẦU VỀ THÔNG MINH / BEST-IN-CLASS IN SMART | ||
| Hệ thống SYNC®/ SYNC® System | Điều khiển giọng nói SYNC® 4A / Voice Control SYNC® 4A Màn hình TFT cảm ứng 12”, / 12” TFT Touch Screen | |
| Điều chỉnh hàng ghế trước/ Front Seat Row Adjust | Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 10 hướng có nhớ vị trí ghế lái Driver & Passenger 10 Way Power with Memory Driver Seat | |
| Hàng ghế thứ ba gập điện / Power 3rd Row Seat | Có (with) | |
| Hệ thống âm thanh / Audio System | AM/FM, MP3, Ipod & USB, Bluetooth Dan 4m thanh 12 loa B&O / 12 Speakers B&O | |
| Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio Control on Steering Wheel | Có / With | |
| DẪN ĐẦU VỀ TIỆN NGHI / BEST-IN-CLASS IN CONVENIENCE | ||
| Điều hòa nhiệt độ Airconditioning | Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC | |
| Chất liệu ghế Seat material | Da cao cấp có thông gió, sưởi ghế / Premium Leather with Ventilated & Heated Seat | |
| Sạc không dây/ Wireless Charging | Có (with) | |
| Gương chiếu hậu trong Interior rear view mirror | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày / đêm / Electrochromic Rear View Mirror | |