2
RANGER SPORT 2.0 4x4 AT

RANGER SPORT 2.0 4x4 AT

Thư viện ảnh →
Giá từ: 864.000.000₫
Động cơTurbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Ghế láiChỉnh tay 6 hướng
Số tự độngSố tự động 6 cấp
Dung tích thùng nhiên liệu80L

Ford Ranger Sport 

 Mạnh mẽ, thông minh và đa năng, Ranger Thế Hệ Mới hoàn hảo cho cả công việc, gia đình hay tận hưởng cuộc sống. Bởi chiếc xe được trang bị những tính năng và công nghệ tiên tiến nhất, hoàn hảo cho bạn có cơ hội trải nghiệm và sống chất như Ranger.

 

 
THÔNG SỐ KĨ THUẬT XE / SPECIFICATIONS
RANGER SPORT 2.0L 4X4 AT
Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance
Động cơ / Engine TypeTurbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler
Dung tích xi lanh / Displacement (cc)1996
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm)170 (125 KW) / 3500
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm)405 / 1750-2500
Tiêu chuẩn khí thải / Emision levelEURO 5
Hệ thống truyền động / Drive trainHai cầu chủ động / 4x4
Hộp số / TransmissionSố tự động 6 cấp / 6 speeds AT
Trợ lực lái / Assisted SteeringTrợ lực lái điện/ EPAS
Kích thước và Trọng Lượng / Dimensions
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm)5362 x 1918 x 1875
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm)235
Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm)3270
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L)80L
Hệ thống treo/ Suspension System 
Hệ thống treo trước / Front SuspensionHệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn/ Independent springs,anti-roll bar  & tubular double acting shock absorbers
Hệ thống treo sau / Rear SuspensionLoại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers
Hệ thống phanh / Brake system
Phanh tay điện tửCó / With
Phanh Trước/ SauPhanh đĩa
Cỡ lốp / Tire Size255/65R18
Bánh xe / WheelVành hợp kim nhôm 18''/ Alloy 18"
Trang thiết bị an toàn/ Safety Features
Túi khí phía trước / Driver & Passenger AirbagsCó / With
Túi khí bên / Side AirbagsCó / With
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain AirbagsCó / With
Camera 360/ CameraKhông / Without
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensorKhông / Without
● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBDCó / With
● Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP)Có / With
● Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Launch AssistCó / With
● Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill Descent AssistCó / With
● Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise ControlCó / With
● Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic AlertKhông / Without
● Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDWKhông / Without
● Hệ thống Cảnh báo va chạm và Hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / FCW and AEBKhông / Without
● Hệ thống Chống trộm / Anti theft SystemCó / With
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior
● Đèn phía trước / HeadlampKiểu LED / LED Headlamp
● Gạt mưa tự động / Auto Rain WiperCó / With
● Đèn sương mù / Front Fog LampCó / With
● Gương chiếu hậu bên ngoài / Side MirrorĐiều chỉnh điện / Power Adjust
Trang thiết bị bên trong xe / Interior
● Khởi động bằng nút bấm / Power Push StartCó / With
● Chìa khóa thông minh / Smart Keyless EntryCó / With
● Vật liệu ghế / Seat MaterialDa Vinyl / Leather Vinyl
● Tay lái / Steering WheelBọc da / Leather
● Ghế lái trước/ Front Driver SeatChỉnh tay 6 hướng / 6 way Manual
● Gương chiếu hậu trong / Rear View MirrorTự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror
● Hệ thống âm thanh / Audio SystemAM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers)
● Hệ thống SYNC® / SYNC® SystemĐiều khiển giọng nói SYNC® 4A / Voice Control SYNC® 4A
Màn hình TFT cảm ứng 10" / 10" Touch Screen
● Bảng đồng hồ tốc độ / Instrument ClusterMàn hình 8" / 8" Screen
● Sạc không dây / Wireless ChargingCó / With
● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio Control on Steering WheelCó / With
Hỗ trợ khách hàngChat với chúng tôi qua Zalo
Showroom 360