Thông số kích thước xe Ford Tourneo 2020 |
|
Chiều D x R x C (mm) | 4.976 x 2.095 x 1.990 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.933 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 149 |
Lốp xe | 215/65R16 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 80 |
Thông số ngoại thất xe Ford Tourneo 2020 |
|
Mâm xe | Hợp kim 16 inch |
Đèn trước | Đèn Halogen tích hợp thấu kính projector với dải đèn LED |
Điều chỉnh góc chiếu sáng | Chỉnh tay |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện | Gập điện + sấy |
Kính chiếu hậu phía ngoài | Màu thân xe, chỉnh/gập điện |
Bậc lên xuống | Có |
Thông số nội thất xe Ford Tourneo 2020 |
|
Vô-lăng | Chỉnh 4 hướng |
Chất liệu ghế | Da tổng hợp |
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Hàng ghế 2 | Nghỉ tay, có ngả lưng ghế, chức năng điều chỉnh trượt về phía trước sau |
Hàng ghế 3 | Ngả lưng ghế, gập 60/40 tích hợp khả năng lật (cuộn) về phía trước |
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động |
Hộc đựng ly | Có |
Nguồn điện hỗ trợ 120V/150W | Có |
Thông số an toàn xe Ford Tourneo 2020 |
|
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Hệ thống phanh | ABS; EBD; ESP, TCS |
Túi khí | 2 |
Cảm biến đỗ xe | Trước/sau |
Thông số tiện nghi xe Ford Tourneo 2020 |
|
Giải trí | Màn hình 3,5 inch + CD |
Số loa | 6 |
Thông số động cơ xe Ford Tourneo 2020 |
|
Mã động cơ | 2.0L Ecoboost |
Hộp số | 6AT |
Công suất cực đại (mã lực) | 200 tại 5.500 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 300 Nm tại 3.000 vòng/phút |
Trợ lực lái | Thủy lực |
Hệ thống treo sau | Khí nén điện tử |