Được thiết kế đa năng, Ranger có đầy đủ khả năng sẵn sàng vượt qua mọi giới hạn. Đáp ứng nhu cầu của các khách hàng muốn cá nhân hóa chiếc xe của mình để phù hợp với công việc, gia đình cũng như hoạt động giải trí hàng ngày
THÔNG SỐ KĨ THUẬT XE / SPECIFICATIONS | |
RANGER XLS+ 2.0L 4X2 MT | |
Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance | |
Loại cabin / Cab Style | Cabin kép/ Double cab |
Động cơ / Engine Type | Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996 |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 170 (125 KW) / 3500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 405 / 1750-2500 |
Tiêu chuẩn khí thải / Emision level | EURO 5 |
Hệ thống truyền động / Drive train | Hai cầu chủ động / 4x4 |
Gài cầu điện / Shift - on - fly | Không / Without |
Kiểm soát đường địa hình / Terrain Management system | Không / Without |
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential | Không / Without |
Hộp số / Transmission | 6 số tay / 6-speed MT |
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Kích thước và Trọng Lượng / Dimensions | |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 5362 x 1918 x 1875 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 235 |
Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) | 3270 |
Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) | 6350 |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 85.8 L |
Hệ thống treo/ Suspension System | |
Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn/ Independent springs,anti-roll bar & tubular double acting shock absorbers |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers |
Hệ thống phanh / Brake system | |
Phanh trước / Front Brake | Phanh Đĩa / Disc brake |
Phanh sau / Rear Brake | Tang trống / Drum brake |
Cỡ lốp / Tire Size | 255/70R16 |
Bánh xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm 16'' / Alloy 16" |
Trang thiết bị an toàn/ Safety Features | |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | Có / With |
Túi khí bên / Side Airbags | Có / With |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có / With |
Túi khí đầu gối người lái / Knee Airbag | Không / Without |
Camera / Camera | Camera lùi / Rear View Camera |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Không / Without |
● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có / With |
● Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có / With |
● Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Launch Assist | Có / With |
● Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill Descent Assist | Không / Without |
● Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise Control | Có / With |
● Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert | Không / Without |
● Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW | Không / Without |
● Hệ thống Cảnh báo va chạm và Hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / FCW and AEB | Không / Without |
● Hệ thống Chống trộm / Anti theft System | Không / Without |
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior | |
● Đèn phía trước / Headlamp | Kiểu Halogen / Halogen |
● Đèn chạy ban ngày / Daytime Running Lamp | Không / Without |
● Gạt mưa tự động / Auto Rain Wiper | Không / Without |
● Đèn sương mù / Front Fog Lamp | Có / With |
● Gương chiếu hậu bên ngoài / Side Mirror | Điều chỉnh điện / Power Adjust |
Trang thiết bị bên trong xe / Interior | |
● Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Không / Without |
● Chìa khóa thông minh / Smart Keyless Entry | Không / Without |
● Lót thùng hàng | Có / With |
● Nắp cuộn thùng hàng | Có / With |
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Điều chỉnh tay / Manual |
● Vật liệu ghế / Seat Material | Nỉ / Cloth |
● Tay lái / Steering Wheel | Thường / Base |
● Ghế lái trước/ Front Driver Seat | Chỉnh tay 6 hướng / 6 way Manual |
● Ghế sau / Rear Seat Row | Ghế băng gập được có tựa đầu / Folding Bench with Head rests |
● Gương chiếu hậu trong / Rear View Mirror | Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual Adjust |
● Cửa kính điều khiển điện / Power Window | 1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước/ With (one-touch UP & DOWN on front seat and with antipinch) |
● Hệ thống âm thanh / Audio System | AM/FM, MP3, USB, Bluetooth |
● Hệ thống SYNC® / SYNC® System | Điều khiển giọng nói SYNC® 4 / Voice Control SYNC® 4 Màn hình TFT cảm ứng 10" / 10" Touch Screen |
● Bảng đồng hồ tốc độ / Instrument Cluster | Màn hình 8" / 8" Screen |
● Sạc không dây / Wireless Charging | Không / Without |
● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio Control on Steering Wheel | Có / With |